車中
しゃちゅう「XA TRUNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Trong xe, trên tàu
車中
には、
少
なくとも5
人
の
乗客
がいました。
Có không ít hơn năm hành khách trên tàu.

車中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車中
車中泊 しゃちゅうはく
Ngủ qua đêm trên xe
車中談 しゃちゅうだん
không hình thức nói đã cho (như bởi một chính khách, etc.) lên mạn một tàu hỏa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.