Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中条カノン
canon
カノン法 カノンほう
pháp luật luật lệ
カノン砲 カノンほう
đại bác
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.