中枢パターン発生器
ちゅーすーパターンはっせーき
Máy phát sanh mô hình trung ương (central pattern generator, cpg)
中枢パターン発生器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中枢パターン発生器
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
高次発声中枢 こうじはっせいちゅうすう
hạt nhân trong não của chim biết hót cần thiết cho cả việc học và tạo ra tiếng hót của chim
ベクトル発生器 ベクトルはっせいき
máy phát vector
イオン発生器 イオンはっせいき
máy phát ion
中枢性 ちゅうすうせい
Trung tâm (hệ thống thần kinh)
ウェルニッケ中枢 ウェルニッケちゅうすう
vùng Wernicke
文字発生器 もじはっせいき
sự sinh kí tự
曲線発生器 きょくせんはっせいき
bộ sinh đường cong