中核事業
ちゅうかくじぎょう「TRUNG HẠCH SỰ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Kinh doanh cốt lõi

中核事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中核事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
中核 ちゅうかく
bộ phận nhân; lõi; trung tâm
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中国核工業公司 ちゅうごくかくこうぎょうこうし
Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc.
中核派 ちゅうかくは
Ủy ban Quốc gia Cộng sản Cách mạng Nhật Bản (Japan Revolutionary Communist League-National Committee), thường được gọi là Chūkaku-ha
中核市 ちゅうかくし
thành phố trung tâm
中心核 ちゅうしんかく
lõi trung tâm