Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中心核
ちゅうしんかく
lõi trung tâm
核心 かくしん
trọng tâm; cốt lõi
中核 ちゅうかく
bộ phận nhân; lõi; trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中核派 ちゅうかくは
Ủy ban Quốc gia Cộng sản Cách mạng Nhật Bản (Japan Revolutionary Communist League-National Committee), thường được gọi là Chūkaku-ha
中核市 ちゅうかくし
thành phố trung tâm
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
「TRUNG TÂM HẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích