中心核
ちゅうしんかく「TRUNG TÂM HẠCH」
☆ Danh từ
Lõi trung tâm

中心核 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中心核
核心 かくしん
trọng tâm; cốt lõi
中核 ちゅうかく
bộ phận nhân; lõi; trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中核市 ちゅうかくし
thành phố trung tâm
中核派 ちゅうかくは
Ủy ban Quốc gia Cộng sản Cách mạng Nhật Bản (Japan Revolutionary Communist League-National Committee), thường được gọi là Chūkaku-ha
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.