Các từ liên quan tới 中森明菜プレミアムBOX ルーカス〜NHK紅白歌合戦&レッツゴーヤング etc.
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
紅白試合 こうはくじあい こうはくしあい
đấu tranh giữa hai nhóm
白菜 はくさい パクチョイ
rau cải bắc thảo
紅白 こうはく
màu đỏ và trắng
中傷合戦 ちゅうしょうかっせん
chiến dịch bôi nhọ đối thủ (trong chính trị)
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile