歌合戦
うたがっせん「CA HỢP CHIẾN」
☆ Danh từ
Cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát

歌合戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌合戦
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
歌合 うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ
反戦歌 はんせんか
bài hát chống chiến tranh