Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中橋かおり
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
橋掛かり はしがかり
covered bridge passageway connecting the backstage (mirror room) to the noh stage
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.