橋掛かり
はしがかり「KIỀU QUẢI」
☆ Danh từ
Đường đi lên sân khấu trong kịch truyền thống Nhật Bản
能舞台の橋掛かりは、幽玄な雰囲気を演出する。
Câycầu"
橋掛
かり"trênsânkhấuNohtạonênbầukhôngkhíhuyềnảo.

橋掛かり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橋掛かり
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
掛け橋 かけはし
cầu treo.
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
橋を掛ける はしをかける
bắc cầu
能掛かり のうがかり のうかかり
vở kịch kabuki trình diễn mô phỏng giống như trong kịch Noh
足掛かり あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
仕掛かり しかかり
sự bắt đầu, sự khởi đầu
親掛かり おやかかり
phụ thuộc vào cha mẹ; sống nhờ vào cha mẹ; không tự lập