Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中止 ちゅうし
sự cấm; sự ngừng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中形 ちゅうがた
kích thước môi trường
終止形 しゅうしけい しゅうしがた
quả quyết thành hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
中止法 ちゅうしほう
phương pháp tạm dừng câu
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.