中止法
ちゅうしほう「TRUNG CHỈ PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp tạm dừng câu

中止法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中止法
中止 ちゅうし
sự cấm; sự ngừng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
中止形 ちゅうしけい
the continuative form when used as a conjunction
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật