中段
ちゅうだん「TRUNG ĐOẠN」
☆ Danh từ
Nửa cách lên trên một dốc hoặc thang gác; sự đổ bộ; trung tâm (của) ba cột (nằm ngang) ((của) sự in)

中段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中段
暦の中段 こよみのちゅうだん
twelve words used to mark the old calendar as indicators of lucky and unlucky activites
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.