Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中江真司
真中 まんなか
chính giữa.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
江戸前寿司 えどまえずし えどまえすし
sushi kiểu edo (nigirizushi)
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
真夜中 まよなか
nửa đêm; giữa đêm
真ん中 まんなか まなか
sự ở giữa; sự trung tâm; sự nửa đường
真只中 まっただなか
ngay trong ở giữa (của); ngay trên đỉnh cao (của)