Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二伸 にしん
tái bút.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中二 ちゅうに
giây - năm (của) cao trẻ hơn
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.