Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手焙り てあぶり
lò nhỏ để sưởi ấm tay
火焙り ひあぶり
Thiêu chết (là một trong những hình phạt thời xưa)
深焙り ふかあぶり
rang đậm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)