Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火焙り ひあぶり
Thiêu chết (là một trong những hình phạt thời xưa)
中焙り ちゅうあぶり
medium roast (coffee)
深焙り ふかあぶり
dark roast (coffee)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
焙煎 ばいせん
rang (ví dụ cà phê)