Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中生代 ちゅうせいだい
kỷ trung sinh
中生動物 ちゅうせいどうぶつ
mesozoan
水中生物観察 すいちゅうせいぶつかんさつ
sự quan sát sinh vật trong nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.