水中生物観察
すいちゅうせいぶつかんさつ
☆ Danh từ
Sự quan sát sinh vật trong nước

水中生物観察 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水中生物観察
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
水生生物 すいせいせいぶつ
sinh vật thủy sinh
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt
水生生物学 すいせいせいぶつがく
thủy sinh học
中生動物 ちゅうせいどうぶつ
mesozoan