Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中田島砂丘
砂丘 さきゅう しゃきゅう
cồn cát.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島田 しまだ
pompadour-like hair style, popular for unmarried women in the Edo period, shimada coiffure
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).