Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
中有 ちゅうう
trung hữu
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita