Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中田秀作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
秀作 しゅうさく
tuyệt tác
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
閨秀作家 けいしゅうさっか ねやしゅうさくか
nhà văn phụ nữ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
作中 さくちゅう
trong câu chuyện (rút ra từ một tác phẩm như tác phẩm văn học,..)
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô