秀作
しゅうさく「TÚ TÁC」
☆ Danh từ
Tuyệt tác
この
映画
は
本当
に
秀作
で、
多
くの
人
に
感動
を
与
えました。
Bộ phim này thực sự là một tuyệt tác, đã mang làm rất nhiều người cảm động.

Từ trái nghĩa của 秀作
秀作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秀作
閨秀作家 けいしゅうさっか ねやしゅうさくか
nhà văn phụ nữ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
赤秀 あこう アコウ
cây sộp
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay