Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秀作
しゅうさく
tác phẩm tuyệt vời, tuyệt tác
閨秀作家 けいしゅうさっか ねやしゅうさくか
nhà văn phụ nữ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
赤秀 あこう アコウ
cây sộp
「TÚ TÁC」
Đăng nhập để xem giải thích