Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中皮腫 ちゅうひしゅ
mesothelioma, mesothelial tumor (tumour)
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中果皮 ちゅうかひ
mesocarp, pith
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.