Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中相作
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相中 あいなか
khoảng cách; khoảng trống (từ cổ)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
作中 さくちゅう
trong câu chuyện (rút ra từ một tác phẩm như tác phẩm văn học,..)
相作り あいづくり
dish of white and red-fleshed fish arranged next to each other
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.