相作り
あいづくり「TƯƠNG TÁC」
☆ Danh từ
Dish of white and red-fleshed fish arranged next to each other

相作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相作り
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
相合作用 そうごうさよう
tác động lẫn nhau
相乗作用 そうじょうさよう
hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận
相互作用 そうごさよう
sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).