Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一矢 いっし
một mũi tên
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.