中程
なかほど「TRUNG TRÌNH」
☆ Danh từ
Giữa chừng; nửa đường
しかし
残念
なことに、
私
はたくさんの
食物
に
非常
に
敏感
な
体質
で、
今回
の
食事
の
後
に
中程度
の
アレルギー反応
が
出
てしまいました。
Thật bất hạnh, tôi lại là một người khá nhạy cảm với các loại thức ăn nên ngay giữa chừng của bữa ăn tôi đã bị dị ứng với các món ăn lần này. .

Từ đồng nghĩa của 中程
noun