Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中種子町
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
種子 しゅし
hạt giống.
子種 こだね
(sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai; trẻ con; dòng dõi, con cái
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
種子骨 しゅしこつ
sesamoid bone
種子瓶 しゅしかめ
chai chứa hạt giống (chai hình nón)
種子島 たねがしま
đảo Tanegashima