中等
ちゅうとう「TRUNG ĐẲNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hạng trung, hạng vừa

中等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中等
中等部 ちゅうとうぶ
trường trung học cơ sở
中等品 ちゅうなどしな
phẩm chất bình quân khá.
中等品質 ちゅうとうひんしつ
phẩm chất trung bình.
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học
中等教員 ちゅうとうきょういん
giáo viên trung học.
中等教育 ちゅうとうきょういく
trường trung học
平均中等品質 へいきんちゅうとうひんしつ
phẩm chất bình quân khá.
前期中等教育 ぜんきちゅうとうきょういく
giáo dục trung học cơ sở