Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中等教育 ちゅうとうきょういく
trường trung học
教員 きょういん
giáo học
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
前期中等教育 ぜんきちゅうとうきょういく
giáo dục trung học cơ sở
後期中等教育 こうきちゅうとうきょういく
giáo dục phổ thông
中等 ちゅうとう
hạng trung, hạng vừa
序教員 じょきょういん
cô giáo.
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy