前期中等教育
ぜんきちゅうとうきょういく
☆ Danh từ
Giáo dục trung học cơ sở

前期中等教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前期中等教育
後期中等教育 こうきちゅうとうきょういく
giáo dục phổ thông
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
中等教育 ちゅうとうきょういく
trường trung học
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
高等教育 こうとうきょういく
nền giáo dục đại học
初等教育 しょとうきょういく
giáo dục ở bậc tiểu học
中等教員 ちゅうとうきょういん
giáo viên trung học.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.