Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中等品
ちゅうなどしな
phẩm chất bình quân khá.
中等品質 ちゅうとうひんしつ
phẩm chất trung bình.
平均中等品質 へいきんちゅうとうひんしつ
品等 ひんとう
phẩm cấp
中等 ちゅうとう
hạng trung, hạng vừa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
上等品 じょうとうひん
hàng thượng hạng, hàng cao cấp nhất
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
中等部 ちゅうとうぶ
trường trung học cơ sở
「TRUNG ĐẲNG PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích