中等品
ちゅうなどしな「TRUNG ĐẲNG PHẨM」
Phẩm chất bình quân khá.

中等品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中等品
中等品質 ちゅうとうひんしつ
phẩm chất trung bình.
平均中等品質 へいきんちゅうとうひんしつ
phẩm chất bình quân khá.
品等 ひんとう
phẩm cấp
中等 ちゅうとう
hạng trung, hạng vừa
上等品 じょうとうひん
hàng thượng hạng, hàng cao cấp nhất
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中等部 ちゅうとうぶ
trường trung học cơ sở
中等平均品質条件 ちゅうとうへいきんひんしつじょうけん
phẩm chất bình quân khá.