品等
ひんとう「PHẨM ĐẲNG」
☆ Danh từ
Phẩm cấp
医薬品等級
Bằng y khoa
品等法
Phương pháp phân đẳng cấp .

品等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品等
中等品 ちゅうなどしな
phẩm chất bình quân khá.
上等品 じょうとうひん
hàng thượng hạng, hàng cao cấp nhất
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp