Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
品等
ひんとう
phẩm cấp
中等品 ちゅうなどしな
phẩm chất bình quân khá.
上等品 じょうとうひん
hàng thượng hạng, hàng cao cấp nhất
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
「PHẨM ĐẲNG」
Đăng nhập để xem giải thích