Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中等平均品質条件
ちゅうとうへいきんひんしつじょうけん
phẩm chất bình quân khá.
平均中等品質 へいきんちゅうとうひんしつ
平均上等品質 へいきんじょうとうひんしつ
phẩm chất bình quân tốt.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均品質 へいきんひんしつ
phẩm chất bình quân
中等品質 ちゅうとうひんしつ
phẩm chất trung bình.
船積品質条件 ふなつみひんしつじょうけん
điều kiện phẩm chất khi bốc.
到着品質条件 とうちゃくひんしつじょうけん
điều kiện phẩm chất khi đến.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
Đăng nhập để xem giải thích