Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中筋 (宝塚市)
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
偽黒筋銀宝 にせくろすじぎんぽ ニセクロスジギンポ
sabre-toothed blenny (Aspidontus taeniatus)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.