中納言
ちゅうなごん なかのものもうすつかさ すけのものもうすつかさ「TRUNG NẠP NGÔN」
☆ Danh từ
Medium-ranked councillor in the Department of State

中納言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中納言
少納言 しょうなごん すないものもうし
Thiếu Nạp ngôn (chức quan trong hệ thống Thái chính quan thời quân chủ Nhật Bản.)
大納言 だいなごん
chức quan cố vấn chính ở Nhật
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.