少納言
しょうなごん すないものもうし「THIỂU NẠP NGÔN」
☆ Danh từ
Thiếu Nạp ngôn (chức quan trong hệ thống Thái chính quan thời quân chủ Nhật Bản.)

少納言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少納言
大納言 だいなごん
chức quan cố vấn chính ở Nhật
中納言 ちゅうなごん なかのものもうすつかさ すけのものもうすつかさ
medium-ranked councillor in the Department of State
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言葉少な ことばずくな ことばずけな
ít nói, ít từ ngữ
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少 しょう
small, little, few
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái