中継港
なかつぎこう「TRUNG KẾ CẢNG」
Cảng giữa đường.

中継港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中継港
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中間港 ちゅうかんこう
cảng giữa đường.
中継網 ちゅうけいもう
mạng lưới chuyển tuyến
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継サーバー ちゅうけいさあばあ
máy chủ trung gian, máy chủ chuyển tiếp
中継地 ちゅうけいじ
điểm dừng