Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中継電話
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
電話中 でんわちゅう
đang gọi điện thoại
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
話中 はなしちゅう
trong khi việc nói; hàng (thì) bận rộn
電話 でんわ
điện thoại
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu