Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正中線 せいちゅうせん
hàng trung tuyến
空中線 くうちゅうせん
râu, radiô anten
集中線 しゅうちゅうせん
bão hòa linework; tập trung linework
中点,中線 なかてん,ちゅーせん
trung điểm; trung tuyến
中線定理 ちゅーせんてーり
định lý hình bình hành
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa