空中線
くうちゅうせん「KHÔNG TRUNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Râu, radiô anten

空中線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中線
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.