Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中線定理
ちゅーせんてーり
định lý hình bình hành
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定理 ていり
định lý
「TRUNG TUYẾN ĐỊNH LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích