Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緯度 いど
vĩ độ
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
高緯度 こういど
vĩ độ cao.
緯度変化 いどへんか
sự biến đổi vĩ độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
緯度観測所 いどかんそくじょ いどかんそくしょ
đài thiên văn quan sát vĩ độ