緯度変化
いどへんか「VĨ ĐỘ BIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biến đổi vĩ độ

Bảng chia động từ của 緯度変化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緯度変化する/いどへんかする |
Quá khứ (た) | 緯度変化した |
Phủ định (未然) | 緯度変化しない |
Lịch sự (丁寧) | 緯度変化します |
te (て) | 緯度変化して |
Khả năng (可能) | 緯度変化できる |
Thụ động (受身) | 緯度変化される |
Sai khiến (使役) | 緯度変化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緯度変化すられる |
Điều kiện (条件) | 緯度変化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 緯度変化しろ |
Ý chí (意向) | 緯度変化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 緯度変化するな |