中老
ちゅうろう「TRUNG LÃO」
☆ Danh từ
Trung niên.

中老 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中老
老中 ろうじゅう ろうぢゅう
thành viên (của) tướng quân có hội đồng (của) elders
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều