Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中能取仮乗降場
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
乗降場 じょうこうじょう
(nhà ga) nền tảng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
乗降 じょうこう
lên xuống (xe, thang máy...)
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
乗場 のりば
chỗ để lên xe, lên ngựa
乗降客 じょうこうきゃく
những hành khách tiếp tục và ra khỏi (một tàu hỏa)