Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中腎傍管
中腎 ちゅーじん
trung thận
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
中腎腫 ちゅーじんしゅ
u trung thận
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.