Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中臣名代
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
中臣祓 なかとみのはらえ
grand purification ceremony (so-called because it was overseen by the Nakatomi family)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
代名詞 だいめいし
đại từ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.