Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中臣習宜山守
山守 やまもり
người bảo vệ núi
中臣祓 なかとみのはらえ
grand purification ceremony (so-called because it was overseen by the Nakatomi family)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
留守中 るすちゅう
trong thời gian sự thiếu từ nhà
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi