山守
やまもり「SAN THỦ」
☆ Danh từ
Người bảo vệ núi

山守 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山守
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
堂守 どうもり
người giữ đền
死守 ししゅ
sự tử thủ, sự liều chết để bảo vệ
関守 せきもり
người quản lý hàng rào
順守 じゅんしゅ
tuân theo